TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trong tình trạng

trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở trong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tâm trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tồn tại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trong tình trạng

daliegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seies

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wieihmwollewiedemauchsei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gegangenwerden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

disponiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habtihrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bild 2 zeigt die Kolbenform an einem Vollschaftkolben in kaltem Zustand.

Hình 2 cho thấy dạng của piston trong tình trạng lạnh.

v Befinden sich die Neu- und Gebrauchtwagen in einem einwandfreien Zustand?

Các xe cũ và xe mới đều trong tình trạng hoàn hảo?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gussstück im Gusszustand wärmebehandeltes Gussstück

Phôi đúc còn trong tình trạng đúc

Bei konstantem Förderzustand gilt

Trong tình trạng chuyển tải không thay đổi ta có:

Übertragungsbeiwert des Reglers im Beharrungs- zustand

Hệ số truyền tải của bộ điều chỉnh trong tình trạng ổn định

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die See lag ruhig da

biển nằm yên lặng sóng.

es schön haben

được thuận lại

(ugs.) er hat es eilig

anh ta đang vội

ihr habt es warm hier

ở chỗ các bạn ấm áp thật.

mir ist kalt

em cảm thấy lạnh

es ist mir nicht gut heute

hôm nay tôi cảm thấy không/ỉược khoẻ

ist dir etwas?

bạn sao thế, bạn không khỗe à?', jmdm. ist, als [ob] ...: tôi cảm thấy hình như là...

jmdm. ist nicht nach etw.

es geht ihm finanziell gut

tỉnh hình tài chính của ông ấy khá khả quan

wie geht es dir?

sức khỏe của bạn thế nào?

(ugs.

) wie gehts, wie stehts?: tình hỉnh thế nào? 3

der Sänger war sehr gut disponiert

người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng.

hier hat es viele -alte Häuser

nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ

heute hats draußen 30° im Schatten

hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen)

hab dich nicht so!

đừng có thái độ như thế! 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

trong tình trạng (sich befinden);

biển nằm yên lặng sóng. : die See lag ruhig da

hats /wohl! (ugs)/

(dùng trong câu với Adj + “es”) được; trong tình trạng;

được thuận lại : es schön haben anh ta đang vội : (ugs.) er hat es eilig ở chỗ các bạn ấm áp thật. : ihr habt es warm hier

seies,wieihmwollewiedemauchsei /mặc kệ, bất kể như thế nào; es sei denn, [dass]/

(unpers ) cảm thấy; trong tình trạng;

em cảm thấy lạnh : mir ist kalt hôm nay tôi cảm thấy không/ỉược khoẻ : es ist mir nicht gut heute bạn sao thế, bạn không khỗe à?' , jmdm. ist, als [ob] ...: tôi cảm thấy hình như là... : ist dir etwas? : jmdm. ist nicht nach etw.

gegangenwerden /(đùa) bị đuổi, bị sa thải. 11. (ugs.) làm điều gì, thực hiện một việc gì; jemand muss an meinen Schreib tisch gegangen sein, er ist völlig in Unord nung/

(unpers ) trong tình trạng (sức khỏe); ở trong (một tình thế);

tỉnh hình tài chính của ông ấy khá khả quan : es geht ihm finanziell gut sức khỏe của bạn thế nào? : wie geht es dir? ) wie gehts, wie stehts?: tình hỉnh thế nào? 3 : (ugs.

disponiert /(Adj.) (bildungsspr.)/

có tâm trạng; trong tình trạng;

người ca sĩ đang trong tâm trạng hào hứng. : der Sänger war sehr gut disponiert

habtihrs /(ugs.)/

(unpers ) (landsch , bes siidd , ôsterr ) có; tồn tại; trong tình trạng (existieren, vorhanden sein, Vorkommen, geben);

nơi đây có nhiều ngôi nhà cũ kỹ : hier hat es viele -alte Häuser hôm nay nhiệt độ bèn ngoài trong bóng râm là 3(f. 14. (ugs. abwertend) sich haben: nổi giận, tức điên, làm ầm ỹ về chuyện gì (sich übermäßig aufregen) : heute hats draußen 30° im Schatten đừng có thái độ như thế! 1 : hab dich nicht so!