TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bây giờ thì điều chị lo ngại đã thành sự thật

bây giờ thì điều chị lo ngại đã thành sự thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bây giờ thì điều chị lo ngại đã thành sự thật

habtihrs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zu haben sein

có bán

solche Möbel sind kaum noch zu haben

loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa

[noch/wieder] zu haben sein (ugs.)

chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng)

für etw. zu haben sein

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì)

(b) rất thích, không để phải mời lâu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

habtihrs /(ugs.)/

bây giờ thì điều chị (chúng ta, các bạn) lo ngại đã thành sự thật;

có bán : zu haben sein loại đồ gỗ này hầu như không còn bán nữa : solche Möbel sind kaum noch zu haben chưa có gia đình hoặc đã ly hôn (và người khác có thể hy vọng) : [noch/wieder] zu haben sein (ugs.) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không dính dáng, không dây vào (việc gì) : für etw. zu haben sein : (b) rất thích, không để phải mời lâu.