TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng sinh học

Màng sinh học

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Anh

màng sinh học

biological film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Biofilm

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!

 biological film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Biomembrane

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biofi lm

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Đức

màng sinh học

Biomembran

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

biologischer Rasen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

màng sinh học

Film biologique

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Biomembranaufbau.

Cơ cấu màng sinh học.

Beschreiben Sie die Entstehung von Biofilmen.

Mô tả sự hình thành màng sinh học.

Geregelter Stofftransport durch die Biomembran.

Vận chuyển có điều chỉnh qua màng sinh học.

Ribosomen werden nicht von einer Biomembran begrenzt.

Ribosome không được bọc bởi một màng sinh học.

Membranumschlossene Zellorganellen.

Bào quan được bao bọc bởi màng sinh học.

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Biofi lm

MÀNG SINH HỌC

là lớp mỏng vi sinh vật và bẫy cứng nó được gắn vào bề mặt hoặc lớp giữa chất trơ. Xem thêm HỆ THỐNG SINH TRƯỞNG GẮN KẾT.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

biologischer Rasen

[EN] biological film

[VI] màng sinh học

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Biomembran

[EN] Biomembrane

[VI] Màng sinh học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 biological film /xây dựng/

màng sinh học

biological film

màng sinh học

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 5982:1995 về chất lượng nước

Màng sinh học

[EN] Biofilm

[FR] Film biologique

[VI] Lớp màng gồm các sinh vật sống, gần chết hoặc chết hình thành trên bề mặt của lớp lọc chậm bằng cát hoặc các lớp sinh học khác (xem mục 90, màng nhầy động vật)