TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auslassen

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xả qua cửa cống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo qua cửa cống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho chảy ra 2 thả cho đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ quên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ qua cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hụt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút cơn giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nối dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho dài ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mặc lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đội lại 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bật lên 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đốt lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cho hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để im

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auslassen

gate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auslassen

auslassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wer hat den Hund ausgelassen?

ai đã thả con chó ra? 3 . (südd., österr.) để yên, không làm phiền, không quấy rầy (in Ruhe lassen)

lass mich endlich aus!

hãy để cho tôi yên !

diese Sache hast du aber in deinem Bericht ausgelassen

thế nhưng anh đã bỏ sót sự việc này và không nhắc đến trong bản báo cáo.

er hat bei der Verteilung ein Kind ausgelassen

trong lúc chia (quà), anh ta đã bỏ sót một đứa bé

den nächsten Zug lassen wir auch noch aus und nehmen den übernächsten

chúng ta sẽ bỏ qua chuyến tàu sau và lên chuyến tàu kế tiếp.

seinen Zorn an jmdm. auslassen

trút cơn thịnh nộ lên đầu ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslassen /(st. V.; hat)/

(selten) tháo ra; xả ra; cho chảy ra (herausfließen lassen) 2 (südd , österr ) thả cho đi; thả ra; trả tự do (freilassen, loslassen);

wer hat den Hund ausgelassen? : ai đã thả con chó ra? 3 . (südd., österr.) để yên, không làm phiền, không quấy rầy (in Ruhe lassen) lass mich endlich aus! : hãy để cho tôi yên !

auslassen /(st. V.; hat)/

bỏ sót; bỏ quên (weglassen, wegfallen lassen);

diese Sache hast du aber in deinem Bericht ausgelassen : thế nhưng anh đã bỏ sót sự việc này và không nhắc đến trong bản báo cáo.

auslassen /(st. V.; hat)/

bỏ qua; sót (überspringen, übergehen);

er hat bei der Verteilung ein Kind ausgelassen : trong lúc chia (quà), anh ta đã bỏ sót một đứa bé den nächsten Zug lassen wir auch noch aus und nehmen den übernächsten : chúng ta sẽ bỏ qua chuyến tàu sau và lên chuyến tàu kế tiếp.

auslassen /(st. V.; hat)/

bỏ qua cơ hội; hụt (versäumen, verpassen);

auslassen /(st. V.; hat)/

trút cơn giận [nach + Dat : lên ai, cái gì];

seinen Zorn an jmdm. auslassen : trút cơn thịnh nộ lên đầu ai.

auslassen /(st. V.; hat)/

thể lộ; bày tỏ ý kiến (sich äußern);

auslassen /(st. V.; hat)/

(Kochk ) thắng mỡ (bơ); làm chảy; làm tan ra (ausschmelzen) 1;

auslassen /(st. V.; hat)/

(Schneiderei) nối dài (áo); thả lai; làm cho dài ra 1;

auslassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (y phục) không mặc lại; không đội lại 1;

auslassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (máy móc, đèn v v ) không mở; không bật lên (nicht einschalten) 1;

auslassen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (lò sưởi, bếp v v; ) không đốt lên; không cho hoạt động; để im;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslassen /vt/

1. tháo ra, xả ra, sản xuất; 2. cho nghỉ, làm chảy (mõ); 3. nôi dài (áo); 4.:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslassen /vt/TH_LỰC/

[EN] gate

[VI] xả qua cửa cống, tháo qua cửa cống