TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm chảy

làm chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốt chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nung chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nấu chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thắng mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tan ra 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xả ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nôi dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

làm chảy

melt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

melt down

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm chảy

auslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schmelzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.

Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslassen /vt/

1. tháo ra, xả ra, sản xuất; 2. cho nghỉ, làm chảy (mõ); 3. nôi dài (áo); 4.:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslassen /(st. V.; hat)/

(Kochk ) thắng mỡ (bơ); làm chảy; làm tan ra (ausschmelzen) 1;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schmelzen /vt/GIẤY, KT_DỆT/

[EN] melt

[VI] làm chảy, đốt chảy

schmelzen /vt/NH_ĐỘNG/

[EN] fuse, melt, melt down

[VI] nung chảy, nấu chảy, làm chảy