Việt
trút cơn giận
Đức
auslassen
seinen Zorn an jmdm. auslassen
trút cơn thịnh nộ lên đầu ai.
auslassen /(st. V.; hat)/
trút cơn giận [nach + Dat : lên ai, cái gì];
trút cơn thịnh nộ lên đầu ai. : seinen Zorn an jmdm. auslassen