TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liter

lít

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

liter

liter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

litre

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liter

Liter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

liter

litre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -

(Zeichen: 1) lít, đê-xi-mét khối.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Liter

litre

Liter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liter /[auch: litor], der (Schweiz, nur so), auch/

das;

-s, - : (Zeichen: 1) lít, đê-xi-mét khối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Liter /n (thường) m -s, =/

lít.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liter /m/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] liter (Mỹ), litre (Anh)

[VI] lít

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Liter

liter (US)

Liter

litre (GB)