TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lít

lít

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đơn vị đo thê tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lít

litre

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 liter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 litre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lít

Liter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lít

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasser schützen (1 Liter Motoröl macht 1 Million Liter Wasser unbrauchbar),

bảo vệ môi trường nước (1 lít dầu nhờn khiến 1 triệu lít nước trở thành vô dụng),

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Artikelgröße liegt bei solchen Anlagen zwischen 5 Liter bis 10000 Liter Inhalt.

Những dàn máy loại này cho ra sản phẩm có dung tích từ 5 lít đến 10.000 lít.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei einem Flaschenvolumen von 40 Litern und einem Fülldruck von 150 bar beträgt der Inhalt 150 2 40 — = 6 000 — Sauerstoff.

Với thể tích bình 40 lít và áp suất nạp 150 bar, lượng oxy chứa trong bình là 150 x 40 lít = 6.000 lít.

Er liegt dann vor, wenn nicht mehr als 0,1 … 1,0 — Öl auf 1000 km Fahrstrecke verbraucht werden.

Là khi mức hao phí không vượt quá 0,1 lít đến 1,0 lít dầu trên đoạn đường 1.000 km.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Behälterinhalt (in Liter)

Thể tích bình [Lít]

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liter

(L) lít, đơn vị đo thê tích

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liter /m/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] liter (Mỹ), litre (Anh)

[VI] lít

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liter

lít (đơn vị đo lường)

litre

lít (đơn vị đo lường)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liter, litre

lít

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lít

(Ph.) Liter n; lít rượu nho ein Liter m Wein

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

litre

lít

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

litre

lít