TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liter

lít

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn vị đo thê tích

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

liter

liter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

litre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

liter

Liter

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Liter /m/Đ_LƯỜNG, V_LÝ/

[EN] liter (Mỹ), litre (Anh)

[VI] lít

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liter

lít (đơn vị đo lường)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LITER

cách viết khác của chữ litre (ở Mỹ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Liter

liter (US)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

liter

lít Lít là đơn vị đo thể tích chất lỏng hoặc khí. Một lit bằng 1, 0567 qt (quart).

Tự điển Dầu Khí

liter

['litə]

o   lít

Đơn vị dung tích bằng 1000 cm3, một lít bằng 0, 353 ft3.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

liter

(L) lít, đơn vị đo thê tích