TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

litre

Liter

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

litre

litre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

litre

litre

Liter

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

litre

litre [litR] n. f. TÔN Băng tang đen (chăng quanh nhà thớ khi có lễ tang long trọng).

litre

litre [litR] n. m. Lít. 2. Chai lít. Un litre de lait: Môt lít sữa. Du vin en litres: Loại rưọu dựng trong chai lít.