TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delta

cách nối tam giác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tam giác châu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ln = u-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s đenta.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng châu thổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng đồng bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tia delta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

delta

delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
delta 28

delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

delta

Delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
delta 28

Delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

delta

delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hauteur équivalente d'eau d'irrigation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delta 28

delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

MeKong-Delta

vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Delta /[’delta], das; -[s], -s/

delta (A, S); chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp;

Delta /das; -s, -s u. ...ten/

vùng châu thổ; vùng đồng bằng;

MeKong-Delta : vùng đồng bằng sông Cửu Long.

Delta /.Strahlen, S-Strahlen (PI.) (Kernphysik)/

tia delta;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Delta

ln = u-s, -s đenta(chữ Hy Lạp).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Delta /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] delta

[VI] cách nối tam giác

Delta /nt/D_KHÍ/

[EN] delta

[VI] (thuộc) tam giác châu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Delta /SCIENCE/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

Delta /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

Delta

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] hauteur équivalente d' eau d' irrigation

Delta /IT-TECH/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

Delta 28 /SCIENCE/

[DE] Delta 28

[EN] delta 28

[FR] delta 28