TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

delta

delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delta 28

delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

delta

Delta

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delta 28

Delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

delta

delta

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
delta 28

delta 28

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

delta /SCIENCE/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

delta /SCIENCE,INDUSTRY/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

delta /IT-TECH/

[DE] Delta

[EN] delta

[FR] delta

delta 28 /SCIENCE/

[DE] Delta 28

[EN] delta 28

[FR] delta 28

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

delta

delta [delta] n. m. 1. Chữ thứ tư trong bảng chữ cái Hy Lạp. 2. HKHÔNG Aile delta hay en delta: Cánh tam giác cân. > THÊ Aile delta: Diều bay (cánh hình tam giác). 3. Tam giác châu, châu thổ. Le delta du Rhône: Châu sông Ròn.