TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tam giác châu

tam giác châu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng châu thổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tam giác châu

delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deltaic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tam giác châu

Delta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Flußdelta

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deltaförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Delta II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Delta II /n - u -s, -s u -ten/

vùng châu thổ, tam giác châu (sông...)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tam giác châu

Delta m.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußdelta /nt/D_KHÍ/

[EN] delta

[VI] tam giác châu

Delta /nt/D_KHÍ/

[EN] delta

[VI] (thuộc) tam giác châu

deltaförmig /adj/D_KHÍ/

[EN] deltaic

[VI] tam giác châu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta

tam giác châu

 delta /cơ khí & công trình/

tam giác châu