TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delta

delta

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

delta

delta disk đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

delta

Delta

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aluminium-Rahmen in Profilbauweise (Delta-Box- Rahmen) (Bild 5).

Khung sườn nhôm với thiết kế kiểu mặt cắt (khung hộp delta) (Hình 5).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Delta, Differenz zweier Werte (z. B. Zeitdifferenz)

Delta, hiệu của hai giá trị (t.d. hiệu thời gian)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Delta /[’delta], das; -[s], -s/

delta (A, S); chữ thứ tự trong bảng chữ cái Hy Lạp;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

delta disk đĩa

delta