TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aquator

đường xích đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường phân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
äquator

xích đạo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

äquator

terrestrial equator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

equator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

äquator

Äquator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
aquator

Aquator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

äquator

équateur terrestre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

équateur

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff hat den Äquator passiert

con tàu đã băng qua đường xích đạo.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Äquator

équateur

Äquator

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Äquator /m/VT_THUỶ/

[EN] equator

[VI] xích đạo (địa lý)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Äquator /SCIENCE/

[DE] Äquator

[EN] terrestrial equator

[FR] équateur terrestre

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquator /[e'kva:tor], der; -s, ...oren/

(o Pl ) đường xích đạo;

das Schiff hat den Äquator passiert : con tàu đã băng qua đường xích đạo.

Aquator /[e'kva:tor], der; -s, ...oren/

(Math ) đường phân;