TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường xích đạo

đường xích đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường xích đạo

 equator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường xích đạo

Aquator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schiff hat den Äquator passiert

con tàu đã băng qua đường xích đạo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquator /[e'kva:tor], der; -s, ...oren/

(o Pl ) đường xích đạo;

con tàu đã băng qua đường xích đạo. : das Schiff hat den Äquator passiert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equator

đường xích đạo

equator

đường xích đạo