TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường phân

Đường phân

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường phân

Glycolysis

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đường phân

Glykolyse

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aquator

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

406 Trennkanten

406 Đường phân khuôn

9.2.2 Trennkanten

9.2.2 Đường phân khuôn

:: Zusätzliche Trennfugen (Bild 2)

:: Khe giáp mối (đường phân khuôn) bổ sung (Hình 2)

Nachdem der Verlauf der Trennkante festgelegtwurde, muss die Ausführung defi niert werden(Bild 3).

Sau khi hướng đi của đường phân khuôn đượcác định, phải định rõ cách thực hiện (Hình 3)

Bei Flaschen beschränkt sich die gezielte Ausbildung der Trennkante meist auf den Bodenbereich und den Hals der Flasche.

Đối với chai, đường phân khuôn được thiết kế chủ yếu ở phạm vi đáy và trên cổ chai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquator /[e'kva:tor], der; -s, ...oren/

(Math ) đường phân;

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Glykolyse

[EN] Glycolysis

[VI] Đường phân