TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equator

xích đạo

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

xích đạo astronomic ~ xích đạo thiên văn caloric ~ xích đạo nhiệt celestial ~ xích đạo trời galactic ~ xích đạo thiên hà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xích đạo Ngân hà geodetic ~ xích đạo trắc địa heat ~ xích đạo nhiệt hyetal ~ xích đạo mưa isoclinic ~ xích đạo đẳng thiên magnetic ~ xích đạo từ sphrerical ~ xích đạo cầu terrestrial ~ xích đạo trái đất thermal ~ xích đạo nhiệt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đường xích đạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xích đạo từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equator

equator

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

equator

Äquator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Equator

xích đạo

Là vĩ tuyến 0 độ bắc hoặc nam.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Äquator /m/VT_THUỶ/

[EN] equator

[VI] xích đạo (địa lý)

Từ điển toán học Anh-Việt

equator

xích đạo

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

equator

Xích đạo

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

EQUATOR

xích dạo Đường vĩ tuyến (parallel of latitude) duy nhát là đường đoản trình (geodetic line)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equator

đường xích đạo

equator

xích đạo từ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equator

xích đạo astronomic ~ xích đạo thiên văn caloric ~ xích đạo nhiệt celestial ~ xích đạo trời galactic ~ xích đạo thiên hà, xích đạo Ngân hà geodetic ~ xích đạo trắc địa heat ~ xích đạo nhiệt hyetal ~ xích đạo mưa isoclinic ~ xích đạo đẳng thiên magnetic ~ xích đạo từ sphrerical ~ xích đạo cầu terrestrial ~ xích đạo trái đất thermal ~ xích đạo nhiệt

Tự điển Dầu Khí

equator

o   xích đạo

§   celestial equator : xích đạo trời

§   magnetic equator : xích đạo từ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

equator

xích đạo