TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuất huyết

xuất huyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xung huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lasse chảy máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xuất huyết

haemmorhage

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 haemorrhage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemorrhage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

haemorrhage

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

xuất huyết

Blutung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Blutsturz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuất huyết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bluterguß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutfluß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bluten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er blutete wie ein Schwein

anh ta ra máu dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bluten /(sw. V.; hat)/

chảy máu; ra máu; xuất huyết;

anh ta ra máu dữ dội. : er blutete wie ein Schwein

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bluterguß /m -sses, -gũsse/

sự, chúng] chảy máu, xuất huyết, xung huyết; Bluterguß ins Gehirn [chứng] xuất huyết ỏ não, lụt não, đột quy.

Blutfluß /m -sses, f/

m -sses, lasse [sự] chảy máu, ra máu, xuất huyết; -

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

haemorrhage

(sự) xuất huyết, chảy máu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haemorrhage /y học/

xuất huyết (chảy máu)

 hemorrhage /y học/

xuất huyết, chảy máu

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

haemmorhage

xuất huyết

Trong ngành động vật có xương sống: Rỉ máu, chảy máu từ mạch máu; mất máu không kiểm soát được do chấn thương mô, đứt biểu mô, thoát mạch mạn tính.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xuất huyết

(y) Blutung f, Blutsturz m; xuất huyết não Gehirnblutung f.