TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haemorrhage

xuất huyết

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chảy máu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

haemorrhage :

Haemorrhage :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
haemorrhage

haemorrhage

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

haemorrhage :

Blutung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

haemorrhage :

Hémorragie:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

haemorrhage

(sự) xuất huyết, chảy máu

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Haemorrhage :

[EN] Haemorrhage :

[FR] Hémorragie:

[DE] Blutung:

[VI] chảy máu ra bên ngoài hoặc bên trong cơ thể, khi một mạch máu bị đứt.