TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung huyết

xung huyết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy máu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất huyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xung huyết

 hyperaemia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 injected

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xung huyết

Bluterguß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bluterguß /m -sses, -gũsse/

sự, chúng] chảy máu, xuất huyết, xung huyết; Bluterguß ins Gehirn [chứng] xuất huyết ỏ não, lụt não, đột quy.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyperaemia /điện/

xung huyết (tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể)

 hyperaemia

xung huyết (tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể)

 hyperaemia /xây dựng/

xung huyết (tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể)

 injected /y học/

xung huyết

 hyperaemia /y học/

xung huyết (tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể)

 hyperaemia /y học/

xung huyết (tình trạng có quá nhiều máu trong các mạch cung cấp cho một bộ phận cơ thể)