Việt
bán hết vé
dã bố trí kín lịch
không còn thởi gian làm việc khác
xóa mục
gạch tên
hủy bỏ.
Đức
ausbuchen
ausbuchen /vt/
1. bán hết vé, dã bố trí kín lịch, không còn thởi gian làm việc khác; 2. (ngân hàng) xóa mục, gạch tên, hủy bỏ.