Việt
bán hết vé
dã bố trí kín lịch
không còn thởi gian làm việc khác
xóa mục
gạch tên
hủy bỏ.
Đức
ausbuchen
Flugzeuge waren wochen lang ausgebucht
các chuyển bay đã bán hết vé hàng tuần trước
der Künstler ist auf Monate hin ausgebucht
(nghĩa bóng) lịch làm việc của người nghệ sĩ đã kín.
ausbuchen /vt/
1. bán hết vé, dã bố trí kín lịch, không còn thởi gian làm việc khác; 2. (ngân hàng) xóa mục, gạch tên, hủy bỏ.
ausbuchen /(sw. V.; hat)/
bán hết vé (ausverkaufen);
các chuyển bay đã bán hết vé hàng tuần trước : Flugzeuge waren wochen lang ausgebucht (nghĩa bóng) lịch làm việc của người nghệ sĩ đã kín. : der Künstler ist auf Monate hin ausgebucht