ausbuchen /(sw. V.; hat)/
bán hết vé (ausverkaufen);
Flugzeuge waren wochen lang ausgebucht : các chuyển bay đã bán hết vé hàng tuần trước der Künstler ist auf Monate hin ausgebucht : (nghĩa bóng) lịch làm việc của người nghệ sĩ đã kín.
ausbuchen /(sw. V.; hat)/
(Kaufinannsspr , Bankw ) bút toán nghịch;
bút toán xóa bỏ;
gạch bỏ;
xóa sổ;