TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausbuchen

bán hết vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dã bố trí kín lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không còn thởi gian làm việc khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bút toán nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bút toán xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausbuchen

ausbuchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flugzeuge waren wochen lang ausgebucht

các chuyển bay đã bán hết vé hàng tuần trước

der Künstler ist auf Monate hin ausgebucht

(nghĩa bóng) lịch làm việc của người nghệ sĩ đã kín.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbuchen /(sw. V.; hat)/

bán hết vé (ausverkaufen);

Flugzeuge waren wochen lang ausgebucht : các chuyển bay đã bán hết vé hàng tuần trước der Künstler ist auf Monate hin ausgebucht : (nghĩa bóng) lịch làm việc của người nghệ sĩ đã kín.

ausbuchen /(sw. V.; hat)/

(Kaufinannsspr , Bankw ) bút toán nghịch; bút toán xóa bỏ; gạch bỏ; xóa sổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausbuchen /vt/

1. bán hết vé, dã bố trí kín lịch, không còn thởi gian làm việc khác; 2. (ngân hàng) xóa mục, gạch tên, hủy bỏ.