TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viện

viện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ngành

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ môn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường đại học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truòng cao đẳng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng xép. kho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân nhu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kho quân khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cácte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp bánh răng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hộp trục khuỷu kiểu ổ treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tâm thắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ tạm trú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nương tựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nhà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

triều đại

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dòng dõi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
bệnh viện

bệnh viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tế bần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viện

institute

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bureau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bureau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 institute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

department

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

house

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

viện

Institut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kammer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Volkskammer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ferat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fachreferent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnStatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bệnh viện

Spital

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

viện

L'institut

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie war das in jenem Augenblick, in der Bibliothek des Polytechnikums?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What about that moment in the library of the polytechnic?

Anh đã cảm thấy gì lúc ấy trong thư viện trường Đại học Bách khoa?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v DIN: Deutsches Institut für Normung e.V., Berlin

DIN: Viện Tiêu chuẩn Đức (Hội đã đăng ký), Berlin

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Viren, Bakterien, Kadaver, Krankenhausabfälle

Virus, vi khuẩn, xác thú vật, chất thải bệnh viện

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Enzymbibliothek.

Thư viện enzyme.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Institut für Atomforschung

một viện nghiên cứu hạt nhân.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

house

Nhà, viện, triều đại, dòng dõi (họ, tộc)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Institut /[insti'tu:t], das; -[e]s, -e/

viện; học viện;

một viện nghiên cứu hạt nhân. : ein Institut für Atomforschung

ferat /das/

vụ; viện; cục (trực thuộc một bộ);

Fachreferent /der/

vụ; viện; cục (trực thuộc một bộ);

Heim /das; -[e]s, -e/

viện (cứu tế, dưỡng lão, cải tạo thanh thiếu niên V V ); chỗ tạm trú; nơi nương tựa (cho một nhóm người cần cứu giúp);

AnStatt /[’anjtalt], die; -, -en/

cơ quan; công sở; trụ sở; viện; trường học;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Volkskammer /f =/

Viện; Hạ nghị; quốc hội viên dân biểu; -

Institut /n -(e)s,/

1. viện, học viện; 2. bộ môn; 3. trường đại học, truòng cao đẳng.

Kammer /f =, -n/

1. buồng con, buồng xép. kho, chái nhà; 2. Viện (của nghị viện); 3. viện, phòng, sỏ, cơ quan; 4. (quân sự) kho quân nhu, kho quân trang, kho quân khí; 5. (kĩ thuật) hộp, cácte, bầu dầu, hộp bánh răng, hộp trục khuỷu kiểu ổ treo, thùng; 6. tâm thắt.

Spital /n -s, -e u -täler/

1. bệnh viện, nhà thương, viện; 2. nhà tế bần.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Viện

[DE] Institut

[EN] institute, department

[FR] L' institut

[VI] Viện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Institute

Viện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bureau, institute /cơ khí & công trình/

viện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viện

viện

1) Kammer f (des Parlaments);

2) Institut n; viện hàn. lâm khoa học Akademie f der Wissenschaften; viện nghiên cứu khoa học wissenschaftliches Forschungsinstitut n;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

institute

viện

bureau

phòng; ban; ngành; cục, viện