TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trụ sở

trụ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trường học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công thự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà dùng làm trụ sở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trụ sở

 above

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trụ sở

Amt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behorde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

AnStatt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amtssitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann geht mit forschem Schritt auf das Bundeshaus zu, bleibt plötzlich stehen, legt die Hände an den Kopf, ruft aufgeregt etwas aus, macht kehrt und eilt in entgegengesetzter Richtung davon.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A man walks briskly toward the Bundeshaus, stops suddenly, puts his hands to his head, shouts excitedly, turns, and hurries in the opposite direction.

Một người đàn ông đang mạnh bước tới trụ sở Quốc hội bỗng dưng dừng lại, hai tay ôm đầu, kêu lên khích động rồi rảo bước quay ngược lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gerichtsstand. Ort, in dem ggf. die Gerichtsverhandlung stattfindet.

Trụ sở tòa án. Nơi thực hiện việc xét xử khi cần thiết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amt fiir Denkmalpflege

cơ quan đảm nhiệm việc bảo dưỡng các tượng đài-, Auswärtiges Amt: Bộ Ngoại giao (Abk.: AA)

von Amt wegen

cụm từ này có hai nghĩa: (a) theo chức trách, theo nhiệm vụ, thuộc công vụ

(b) vì lý do nghề nghiệp.

die Behörde befindet sich in der Dantestraße

trụ sở chính quyền nằm trên (đường) Dantestraße.

das Amt betreten

bước vào trụ sở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amt /[amt], das; -[e]s, Ämter/

cơ quan; trụ sở (Behörde, Dienststelle);

cơ quan đảm nhiệm việc bảo dưỡng các tượng đài-, Auswärtiges Amt: Bộ Ngoại giao (Abk.: AA) : Amt fiir Denkmalpflege cụm từ này có hai nghĩa: (a) theo chức trách, theo nhiệm vụ, thuộc công vụ : von Amt wegen : (b) vì lý do nghề nghiệp.

Behorde /[bo'h0:rdo], die; -, -n/

trụ sở; cơ quan; công sở (Amtssitz, Amtsgebäude);

trụ sở chính quyền nằm trên (đường) Dantestraße. : die Behörde befindet sich in der Dantestraße

Amt /[amt], das; -[e]s, Ämter/

trụ sở; cơ quan; văn phòng (của nhà nước);

bước vào trụ sở. : das Amt betreten

AnStatt /[’anjtalt], die; -, -en/

cơ quan; công sở; trụ sở; viện; trường học;

Amtssitz /der/

cơ quan; trụ sở; công sở; công thự; tòa nhà dùng làm trụ sở (Dienstgebäude);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 above, seat /xây dựng/

trụ sở