TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì mày

vì mày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do anh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì ahh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vì mày

deinetwillen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delnetwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deinet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."

Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delnetwegen /(Adv.)/

vì anh; vì chị; vì bạn; vì mày;

deinet /halben (Adv.) (veraltend)/

vì ahh; vì em; vì chị; vì bạn; vì mày (deinetwegen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deinetwillen /adv/

vì mày (anh, chị...), do anh.