TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deinetwillen

vì mày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

do anh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um deinetwillen: bởi vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

deinetwillen

deinetwillen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe um deinetwillen so gehandelt

anh đã hành động như thế chỉ vì em.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

deinetwillen /(Adv.)/

um deinetwillen: bởi vì; do (anh, chị, em, mày );

ich habe um deinetwillen so gehandelt : anh đã hành động như thế chỉ vì em.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deinetwillen /adv/

vì mày (anh, chị...), do anh.