TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vì anh

vì anh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do anh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì bạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì mày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vì anh

eurethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ wegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

deinethalben ~ wegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ihrethalben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

delnetwegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

'Weil du dich betragen hast, wie sichs geziemt, nicht übermütig wie deine falschen Brüder, so will ich dir Auskunft geben und dir sagen, wie du zu dem Wasser des Lebens gelangst.

Vì anh cư xử lễ độ, biết người biết ta, không kiêu căng như hai người anh kia nên ta nói cho anh biết chỗ và cách lấy được nước trường sinh:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er spricht mit dem Küchenchef über das Essen, doch er wartet nicht darauf, daß es aufhört zu regnen, denn er wartet auf nichts.

Anh nói chuyện với đầu bếp về món ăn, nhưng anh không chờ mưa tạnh, vì anh không chờ gì cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He discusses food with the chef, but he is not waiting for the rain to stop because he is not waiting for anything.

Anh nói chuyện với đầu bếp về món ăn, nhưng anh không chờ mưa tạnh, vì anh không chờ gì cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

delnetwegen /(Adv.)/

vì anh; vì chị; vì bạn; vì mày;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eurethalben,~ wegen /adv/

vì anh (các anh, các ngài, các ông, các bà, các chị...)

deinethalben ~ wegen /adv/

vì anh (chị, mày...); deinet

ihrethalben /adv/

1. vì anh [ngài, ông, bà, chị], do anh [ông, ngài, bà, chị].