TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uốn lại

uốn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

gấp lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cong lại // chỗ cong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỗ lượn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

uốn lại

 meander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean-square value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meander

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei dieser Bauart wird der Ständer im flachen, gestreckten Zustand (Flatpack) mit den Kupferdrähten bestückt und danach zu einem Ring geschlossen (Bild 3).

Stator thoạt đầu là một bó tấm thép phẳng (gói phẳng, flat-pack) được quấn các sợi dây đồng vào các rãnh, sau đó được uốn lại thành vòng tròn kín (Hình 3).

Từ điển toán học Anh-Việt

meander

uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meander, mean-square value /toán & tin/

uốn lại