TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 meander

đường quanh co

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ cong lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn khúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

uốn lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ý nghĩa của mẫu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngoằn ngoèo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nếp gấp lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 meander

 meander

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flexural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean-square value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 camber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lacet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 serpentine road

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

importance of sampling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meandrine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refolded fold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meander

đường quanh co

 meander /toán & tin/

chỗ cong lại

 meander /toán & tin/

chỗ cong lại

 flexural, meander

uốn khúc

 meander, mean-square value /toán & tin/

uốn lại

 bight, camber, meander

chỗ cong

 lacet, meander, serpentine road

đường quanh co

importance of sampling, meander, meaning

ý nghĩa của mẫu

 meander, meandering, meandrine, sinuous

ngoằn ngoèo

refolded fold, meander, mean-square value

nếp gấp lại