TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meander

chỗ sông uốn khúc

 
Tự điển Dầu Khí

khúc uốn

 
Tự điển Dầu Khí

khúc uốn // uốn khúc abandoned ~ khúc uốn bị bỏ lại casted ~ uốn khúc cắt rời cut-off ~ khúc uốn bỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hồ móng ngựa entrenched ~ uốn khúc đào free ~ khúc uốn tự do ingrown ~ khúc uốn lấn vào trong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uốn lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

gấp lại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cong lại // chỗ cong

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỗ lượn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chỗ cong lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

meander

meander

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sinuosity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

meander

Mäander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mäandrieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

meander

méandre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méandrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serpenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

meander, sinuosity

chỗ cong lại

Từ điển toán học Anh-Việt

meander

uốn lại, gấp lại, cong lại // chỗ cong, chỗ lượn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

meander /SCIENCE/

[DE] Mäander

[EN] meander

[FR] méandre

meander /SCIENCE/

[DE] mäandrieren

[EN] meander

[FR] méandrer; serpenter

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

meander

khúc uốn (dòng sông) // uốn khúc abandoned ~ khúc uốn bị bỏ lại casted ~ uốn khúc cắt rời cut-off ~ khúc uốn bỏ; hồ móng ngựa entrenched ~ uốn khúc đào free ~ khúc uốn tự do ingrown ~ khúc uốn lấn vào trong

Tự điển Dầu Khí

meander

[mi'ændə]

  • danh từ

    o   chỗ sông uốn khúc

    o   khúc uốn (sông)

    §   cutoff meander : khúc uốn cắt

    §   entrenched meander : khúc uốn thót hẹp

    §   ingrown meander : khúc uốn thót hẹp

    §   valley meander : khúc uốn (trên) thung lũng

    §   meander belt : di uốn khúc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    meander

    To wind and turn while proceeding in a course.