TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daliegen

nằm dài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nằm sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nằm đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sắp sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được để sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tình trạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

daliegen

daliegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Kranke lag reglos da

người bệnh nằm bất động ở đó.

die See lag ruhig da

biển nằm yên lặng sóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(người) nằm đó; nằm dài (trước mắt ai);

der Kranke lag reglos da : người bệnh nằm bất động ở đó.

daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

(đồ vật) đã sẵn sàng; được sắp sẵn; được để sẵn;

daliegen /(st. V.; hat; siidd., österr., Schweiz.: ist)/

trong tình trạng (sich befinden);

die See lag ruhig da : biển nằm yên lặng sóng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

daliegen /vi/

1. nằm dài; 2. nằm sẵn.