TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ đường ống

thợ đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thợ đường ống

thợ đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thợ đường ống

pipe man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe fitter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
thợ đường ống

 plumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plumber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thợ đường ống

Klempner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klempner /m/XD/

[EN] plumber

[VI] thợ đường ống

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pipe fitter

thợ (lắp) đường ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe man

thợ (đặt) đường ống

pipe man

thợ (nguội) đường ống

 pipe man /hóa học & vật liệu/

thợ (đặt) đường ống

 pipe man /cơ khí & công trình/

thợ (nguội) đường ống

 plumber /xây dựng/

thợ đường ống

Người chuyên lắp đặt và sửa chữa ống và các thiết bị sử dụng trong việc phân phối nước trong một công trình.

A person who installs and repairs the piping and fixtures used in the distribution of water in a building.