TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 plumber

thợ hàn chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thơ hàn chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đặt đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đặt ống nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ ống nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 plumber

 plumber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe-layer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plumber /hóa học & vật liệu/

thợ hàn chì

 plumber /hóa học & vật liệu/

thợ hàn chì (đường ống)

 plumber /hóa học & vật liệu/

thơ hàn chì

 plumber /xây dựng/

thơ hàn chì

 plumber /xây dựng/

thợ đặt đường ống

 plumber /xây dựng/

thợ đặt ống nước

 plumber /xây dựng/

thợ đặt ống nước

 plumber /xây dựng/

thợ đường ống

Người chuyên lắp đặt và sửa chữa ống và các thiết bị sử dụng trong việc phân phối nước trong một công trình.

A person who installs and repairs the piping and fixtures used in the distribution of water in a building.

 plumber

thợ hàn chì

 plumber

thợ hàn chì (đường ống)

 plumber /xây dựng/

thợ hàn chì

 plumber /xây dựng/

thợ hàn chì (đường ống)

 plumber /xây dựng/

thợ ống nước

 plumber

thợ đặt đường ống

 plumber

thợ đặt ống nước

 pipe-layer, plumber /xây dựng/

thợ đặt đường ống