TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pipe fitter

thợ lắp ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thợ nguội đường ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thợ lắp đặt đường ống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thợ đường ống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

pipe fitter

pipe fitter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas fitter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pipe fitter

Rohrschlosser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Installateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pipe fitter

installateur de tuyauteries

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plombier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gazier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pipe fitter /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Installateur; Rohrschlosser

[EN] pipe fitter

[FR] installateur de tuyauteries; plombier

gas fitter,pipe fitter /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Rohrschlosser

[EN] gas fitter; pipe fitter

[FR] gazier; installateur de tuyauteries

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

pipe fitter

thợ (lắp) đường ống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pipe fitter

thợ lắp đặt đường ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pipe fitter

thợ nguội (đặt) đường ống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rohrschlosser /m/XD, CT_MÁY/

[EN] pipe fitter

[VI] thợ lắp ống

Tự điển Dầu Khí

pipe fitter

[paip 'fitə]

o   người tập hợp và sửa chữa ống