Việt
tính thích trật tự
tính thích ngăn nắp
tính gọn gàng ngàn nắp
tính cẩn thận
chu đáo
tính thích trật tự .
Đức
Ordnungssinn
Ordnungsliebe
Ordnungsliebe /die/
tính thích trật tự; tính thích ngăn nắp;
Ordnungssinn /der (o. Pl.)/
tính thích trật tự; tính gọn gàng ngàn nắp; tính cẩn thận; chu đáo;
Ordnungsliebe /f =/
tính thích trật tự [ngăn nắp].
Ordnungssinn /m -(e)s/
tính thích trật tự [ngăn nắp]; [sự, tính] chỉnh tề, tươm tất, đúng đắn, gọn gàng, cẩn thận, chu đáo, kĩ càng, kĩ lưông; chính xác.