Việt
tính thích trật tự
tính gọn gàng ngàn nắp
tính cẩn thận
chu đáo
Đức
Ordnungssinn
Ordnungssinn /der (o. Pl.)/
tính thích trật tự; tính gọn gàng ngàn nắp; tính cẩn thận; chu đáo;