Việt
tính thích trật tự .
tính thích trật tự
tính thích ngăn nắp
Đức
Ordnungsliebe
Ordnungsliebe /die/
tính thích trật tự; tính thích ngăn nắp;
Ordnungsliebe /f =/
tính thích trật tự [ngăn nắp].