TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không đều

tính không đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt topographic ~ tính không đều của địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính không theo quy luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không đúng quy cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính không đều

irregularity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nonuniformity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inhomogeneity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 spottiness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unevenness

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irregularity

tính không đều, tính không theo quy luật, tính không đúng quy cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spottiness, unevenness /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

tính không đều

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonuniformity

tính không đều

inhomogeneity

tính không đều

irregularity

tính không đều, tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt (đất) topographic ~ tính không đều của địa hình