TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

irregularity

tính không đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính bất thường

 
Tự điển Dầu Khí

tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt topographic ~ tính không đều của địa hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự không đều đặn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Bất qui tắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp qui cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phi chính qui

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phá cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất đối xứng 2. Vi pháp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi vi pháp.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính không theo quy luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không đúng quy cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Tội ác bất thường.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

độ không đều

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

irregularity

irregularity

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

uneveness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

unlevelness

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

irregularity

Unregelmäßigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Unebenheit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Ungleichmäßigkeit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Unregelmäßigkeit,Unebenheit,Ungleichmäßigkeit

[EN] irregularity, uneveness, unlevelness

[VI] độ không đều,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Irregularity

Tội ác bất thường.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

irregularity

tính không đều, tính không theo quy luật, tính không đúng quy cách

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

irregularity

1. Bất qui tắc, bất hợp qui cách, phi chính qui, phá cách, bất đối xứng 2. Vi pháp, hành vi vi pháp.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unregelmäßigkeit

irregularity

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

irregularity /y học/

sự không đều đặn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

irregularity

tính không đều, tính không theo qui luật surface ~ đặc tính nhấp nhô của bề mặt (đất) topographic ~ tính không đều của địa hình

Tự điển Dầu Khí

irregularity

o   tính bất thường