TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inhomogeneity

tính không đồng nhất

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính không đều

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính không đồng tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

inhomogeneity

inhomogeneity

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glassy inclusion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

defect of homogeneity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lack of homogeneity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inhomogeneity

Inhomogenität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schliere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Homogenitätsmangel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unzureichende Homogenität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

inhomogeneity

défaut d'homogénéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inhomogénéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

manque d'homogénéité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

glassy inclusion,inhomogeneity /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Inhomogenität; Schliere

[EN] glassy inclusion; inhomogeneity

[FR] défaut d' homogénéité

defect of homogeneity,inhomogeneity,lack of homogeneity /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Homogenitätsmangel; Inhomogenität; unzureichende Homogenität

[EN] defect of homogeneity; inhomogeneity; lack of homogeneity

[FR] défaut d' homogénéité; inhomogénéité; manque d' homogénéité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Inhomogenität /f/SỨ_TT/

[EN] inhomogeneity

[VI] tính không đồng nhất, tính không đồng tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

inhomogeneity

tính không đồng nhất

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inhomogeneity

tính không đều

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

inhomogeneity

tính không đồng nhất