TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

son khí

son khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

xon khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

aerosol

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

son khí

aerosol

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

 aerosol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

son khí

Aerosol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H223 Entzündbares Aerosol.

H223 Son khí dễ cháy.

H222 Extrem entzündbares Aerosol.

H222 Son khí cực kì dễ cháy.

Cadmium (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole)

Cadmi (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)

Cobaltcarbonat (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole)

Cobalt carbonat (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)

Cobaltdichlorid (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/ Aerosole)

Cobalt dichlorid (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào)

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Aerosol

[VI] aerosol, son khí, xon khí

[EN] aerosol

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aerosol /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, ÔNMT, B_BÌ/

[EN] aerosol

[VI] son khí, xon khí (huyền phù khí vi hạt rắn, lỏng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerosol /điện lạnh/

son khí

 aerosol /điện lạnh/

son khí

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerosol

son khí