TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aerosol

Sol khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

son khí

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xon khí

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerosol

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Hỗn hợp aerosol

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bình phun khí dung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aerosol

aerosol

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aerosol

Aerosol

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aerosol

aérosol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aerosol /[-'zo:l], das; -s, -e/

bình phun (Med ) khí dung; sol khí;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aerosol /nt/V_LÝ, KTA_TOÀN, ÔNMT, B_BÌ/

[EN] aerosol

[VI] son khí, xon khí (huyền phù khí vi hạt rắn, lỏng)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aerosol /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aerosol

[EN] aerosol

[FR] aérosol

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aerosol

[EN] aerosol

[VI] sol khí

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aerosol

[DE] Aerosol

[VI] Sol khí

[EN] (1). Small droplets or particles suspended in the atmosphere, typically containing sulfur. They are usually emitted naturally (e.g., in volcanic eruptions) and as the result of anthropogenic (human) activities such as burning fossil fuels. (2) The pressurized gas used to propel substances out of a container. (3) A finely divided material suspended in air or other gaseous environment.

[VI] (1). Những giọt li ti hay những hạt lơ lửng trong khí quyển, thường có chứa lưu huỳnh, được phát ra tự nhiên (vd: khi núi lửa phun) và là kết quả những hoạt động của con người như việc đốt nhiên liệu hoá thạch. (2) Khí nén dùng để đẩy các hợp chất ra khỏi bình chứa. (3) Một chất bị chia nhỏ lơ lửng trong không khí hay môi trường khí khác.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Aerosol

aerosol

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Aerosol

[EN] Aerosol

[VI] Hỗn hợp aerosol

Từ điển Polymer Anh-Đức

aerosol

Aerosol

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Aerosol

[VI] aerosol, son khí, xon khí

[EN] aerosol