TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự nguy hiểm

sự nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối hiểm họa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mối nguy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sự rủi ro

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự may rủi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khó khăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đe dọa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự không an toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy cơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đe dọa đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ác tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hiểm nghèo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự nguy hiểm

hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

risk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự nguy hiểm

Gefahr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klippe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bedrohung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unsicherheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fährde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wagnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bösartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefährlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gefahrenhinweis (Hazard Statement)

Chỉ dẫn về sự nguy hiểm (Hazard Statement)

Gefahrenhinweise für Gesundheitsgefahren

Các chỉ dẫn về sự nguy hiểm cho sức khỏe

Gefahrenhinweise für Umweltgefahren

Những chỉ dẫn về sự nguy hiểm cho môi trường

Gefahrenhinweise für Gesundheitsgefahren (Fortsetzung)

Những chỉ dẫn về sự nguy hiểm cho sức khỏe (tiếp theo)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefährdungsbeurteilung

Đánh giá sự nguy hiểm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in Gefahr bringen

gây nguy hiểm cho ai

sich in Gefahr begeben

dấn thân vào chôn hiểm nguy

eine Gefahr für jmdn./etw.

là môi nguy hiểm đối với ai/điều gì

in Gefahr sein

đang bị nguy hiểm

der Kranke ist außer Gefahr

bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm

es hat keine Gefahr

cái đó không gây hại gì

mit/untẽr Gefahr seines Lebens

đang bị nguy hiểm đến tính mạng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gefährlichkeit /f =,/

sự nguy hiểm, mối hiểm họa, sự hiểm nghèo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klippe /die; -, -n/

(ugs ) sự khó khăn; sự nguy hiểm;

Bedrohung /die; -en/

sự đe dọa; sự nguy hiểm;

Unsicherheit /die; -en/

(o PL) sự nguy hiểm; sự không an toàn;

Fährde /die; -, -n (dichter.)/

sự nguy hiểm; tình trạng nguy hiểm (Gefahr);

Wagnis /[’va-.kms], das; -ses, -se/

sự nguy hiểm; sự mạo hiểm; nguy cơ;

Bösartigkeit /die; -/

sự nguy hiểm; sự đe dọa đến tính mạng; ác tính (Gefährlichkeit, Bedrohlichkeit);

Gefahr /die; -, -en/

sự nguy hiểm; mối nguy hiểm; nguy cơ; mối hiểm họa;

gây nguy hiểm cho ai : jmdn. in Gefahr bringen dấn thân vào chôn hiểm nguy : sich in Gefahr begeben là môi nguy hiểm đối với ai/điều gì : eine Gefahr für jmdn./etw. đang bị nguy hiểm : in Gefahr sein bệnh nhân đã qua cơn nguy hiểm : der Kranke ist außer Gefahr cái đó không gây hại gì : es hat keine Gefahr đang bị nguy hiểm đến tính mạng : mit/untẽr Gefahr seines Lebens

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hazard

sự may rủi, sự nguy hiểm

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

risk

Sự rủi ro, sự nguy hiểm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahr /f/KTA_TOÀN/

[EN] hazard

[VI] sự nguy hiểm, mối nguy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazard /hóa học & vật liệu/

sự nguy hiểm

hazard

sự nguy hiểm

risk

sự nguy hiểm