TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mối nguy

mối nguy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguy hiểm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự nguy hiểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mối nguy

hazard

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hazard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

danger

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mối nguy

Gefahr

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für Menschen drohen entsprechende Gefahren (Seite 253).

Con người cũng bị đe dọa bởi những mối nguy tương ứng (trang 253).

Stabile Verhältnisse werden sich nur einstellen, wenn die Natur nicht als freies Gut betrachtet wird, das kostenlos und unbegrenzt genutzt werden kann, und wenn das Problem einer drohenden Überbevölkerung gelöst wird.

Tình trạng ổn định chỉ xuất hiện khi thiên nhiên không còn bị xem như tài sản có thể sử dụng miễn phí và không giới hạn và khi mối nguy của tình trạng dân số quá đông được loại trừ.

Die aktuellen Gentechnikgesetze dienen in erster Linie zum Schutz der Verbraucher und der Umwelt vor den möglichen Gefahren, die von GVOs und deren Produkten ausgehen können, sie ermöglichen aber auch ein kontrolliertes Inverkehrbringen solcher Produkte.

Các đạo luật về kỹ thuật di truyền hiện nay chủ yếu để bảo vệ người tiêu dùng và môi trường, chống lại những mối nguy hiểm tiềm ẩn có thể xuất phát từ sinh vật GMO và các sản phẩm của chúng, và cũng cho phép việc kiểm soát các sản phẩm loại này đưa vào thị trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gefahr /f/KTA_TOÀN/

[EN] hazard

[VI] sự nguy hiểm, mối nguy

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gefahr

[EN] danger

[VI] nguy hiểm ; mối nguy (hiểm)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hazard

mối nguy

Tác nhân vật lý, hoá học hay sinh học có trong thực phẩm dùng cho người có khả năng gây độc hại đến sức khoẻ của người sử dụng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hazard

mối nguy