TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruộng muối

ruộng muối

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xí nghiệp muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hồ muối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ruộng muối

salina

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saltern

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

salt swamp /saltern

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

saltpan

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

salt garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt swamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt swamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saltern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ruộng muối

Saline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saline /f/CNT_PHẨM/

[EN] saltern

[VI] xí nghiệp muối; ruộng muối

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

salina

hồ muối; ruộng muối

saltern

ruộng muối ; xí nghiệp muối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt garden

ruộng muối

salt swamp

ruộng muối

 salt garden, salt swamp, saltern

ruộng muối

Một ruộng muối trong đó nước biển bị bốc hơi bởi ánh nắng mặt trời.

A saltern in which seawater is evaporated in large shallow basins by solar heat.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

saltpan

ruộng muối

Cải tạo vùng đầm lầy nước mặn thành ruộng để sản xuất muối; đây là một phần công việc của nghề muối.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

salina

ruộng muối

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

salt swamp /saltern

ruộng muối