TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xí nghiệp muối

xí nghiệp muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruộng muối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ỉò chưng cất muối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xí nghiệp muối

saltern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 mining and concentrating plant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

salt works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xí nghiệp muối

Saline

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzwerk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salzwerk /das/

ỉò chưng cất muối; xí nghiệp muối;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

saltern

ruộng muối ; xí nghiệp muối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Saline /f/CNT_PHẨM/

[EN] saltern

[VI] xí nghiệp muối; ruộng muối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mining and concentrating plant /xây dựng/

xí nghiệp muối

salt works

xí nghiệp muối