TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 saltern

xí nghiệp muối/ ruộng muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ruộng muối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 saltern

 saltern

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 salt swamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 saltern

xí nghiệp muối/ ruộng muối

Một tòa nhà trong đó muối được làm ra.

A building in which salt is made. Also, SALTWORKS, SALINA.

 salt garden, salt swamp, saltern

ruộng muối

Một ruộng muối trong đó nước biển bị bốc hơi bởi ánh nắng mặt trời.

A saltern in which seawater is evaporated in large shallow basins by solar heat.