Việt
rãnh cán
rãnh dập thô
khuôn
rãnh hình
tang
trục
xilanh
bánh lái
thợ cán
máng
rãnh
khe
đường xoi
long khuôn
lỗ hình
Anh
groove
blanker
pass
lăn
Đức
Kaliber
máng, rãnh, khe, đường xoi, long khuôn, rãnh cán, lỗ hình
rãnh dập thô, rãnh cán; khuôn
tang; trục, xilanh; bánh lái; rãnh cán, thợ cán
blanker, groove
Kaliber /nt/GIẤY/
[EN] groove
[VI] rãnh cán
Kaliber /nt/CNSX/
[EN] groove, pass
[VI] rãnh cán, rãnh hình (khuôn cán)